- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 510 LP 574m/ 13
Nhan đề: 10 trọng điểm luyện thi Đại học - Cao Đẳng môn Toán :
ISBN
|
Giá: 116.000 VNĐ |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Lê, Hoành Phò |
Nhan đề
| 10 trọng điểm luyện thi Đại học - Cao Đẳng môn Toán : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 chương trình chuẩn và nâng cao. Ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài. Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ GD và ĐT / ThS. Nhà giáo ưu tú: Lê Hoành Phò |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Tổng hợp, 2013 |
Mô tả vật lý
| 582 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(8): TH.001182-7, TH.002404-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/th/th.001182trongdiemthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 45978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51503 |
---|
005 | 202011051601 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c116.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201105160124|bpvhang|c20201105145739|dpvhang|y201310041621|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510|bLP 574m/ 13|223 ed. |
---|
100 | 1#|aLê, Hoành Phò|bTác giả |
---|
245 | 10|a10 trọng điểm luyện thi Đại học - Cao Đẳng môn Toán : |bDành cho học sinh lớp 10, 11, 12 chương trình chuẩn và nâng cao. Ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài. Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ GD và ĐT / |cThS. Nhà giáo ưu tú: Lê Hoành Phò |
---|
260 | ##|aTP.HCM : |bTổng hợp, |c2013 |
---|
300 | ##|a582 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại học |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aLuyện thi |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(8): TH.001182-7, TH.002404-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/th/th.001182trongdiemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.001187
|
Kho Tự nhiên
|
510 LP 574m/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
TH.002405
|
Kho Tự nhiên
|
510 LP 574m/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
TH.001186
|
Kho Tự nhiên
|
510 LP 574m/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
TH.002404
|
Kho Tự nhiên
|
510 LP 574m/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TH.001185
|
Kho Tự nhiên
|
510 LP 574m/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TH.001184
|
Kho Tự nhiên
|
510 LP 574m/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TH.001183
|
Kho Tự nhiên
|
510 LP 574m/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TH.001182
|
Kho Tự nhiên
|
510 LP 574m/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|